Để biết cách đọc các thông số trên xe nâng, bạn cần tìm và nắm vững thông tin trên tem thông số kỹ thuật (Nameplate) của xe. Thông tin này cung cấp các chỉ số quan trọng về tải trọng, chiều cao nâng, và các yếu tố kỹ thuật khác.
Hãy cùng Tiến Phát giải mã ý nghĩa các ký hiệu và con số trên tấm Nameplate (lắc) của xe nâng giúp bạn nắm vững cách đọc thông số xe nâng một cách chính xác, an toàn và chuyên nghiệp.

Cách đọc thông số trên xe nâng hàng trên Nameplate
Tấm Nameplate (hay Data Plate) là một miếng kim loại nhỏ được gắn cố định trên thân xe (thường gần khu vực cabin người lái hoặc trên trụ nâng). Đây là nguồn thông tin chính xác và quan trọng nhất về các giới hạn vận hành của chiếc xe. Các thông số cơ bản trên Nameplate:
1. Model Xe Nâng (Ký hiệu): Cho biết loại động cơ (dầu, điện, xăng/gas), tải trọng thiết kế và thế hệ xe. Trong đó:
- F: Forklift (Xe Nâng)
- D: Diesel (Động cơ dầu)
- G: Gasoline (Động cơ xăng/Gas)
- B/E: Battery/Electric (Xe nâng điện)
- BR: Reach Truck (Xe nâng đứng lái)
- H = Hydrostatic (Dẫn động thủy lực)
- HD = Hydrostatic Diesel (Động cơ dầu dẫn động thủy lực)
Ví dụ: với xe FB20A-12 có ký hiệu FB là xe nâng điện, số 20 chỉ tải trọng nâng thiết kế là 2.0 tấn và số 12 thể hiện đời xe (đời 12).
2. Số Series (Số Khung): Mỗi chiếc xe nâng có mã số riêng series riêng biệt và duy nhất, dùng để tra cứu lịch sử, xuất xứ và phụ tùng. Ví dụ: 850955 hoặc 841648
3. Năm sản xuất: Thời điểm xe được sản xuất (thường ghi theo tháng/năm).Ví dụ: 2016/7 nghĩa là xe được sản xuất vào tháng 7 năm 2016.
4. Trọng lượng xe (Unladen Weight): Khối lượng bản thân của xe nâng không tải. Thông số này quan trọng khi tính toán sức chịu tải của nền sàn kho bãi.
5. Loại ắc quy/ điện áp: Thường là 48V hoặc 24V, áp dụng cho xe nâng điện, giúp xác định loại bình ắc quy phù hợp.
6. Tải trọng nâng tối đa (Max. Load Capacity): Là khối lượng tối đa xe nâng có thể nâng được một cách an toàn tại một tâm tải trọng và chiều cao nâng tiêu chuẩn.
7. Chiều cao nâng tối đa (Lift Height): Chiều cao nâng tối đa mà càng nâng có thể nâng hàng lên. Khi càng nâng cao, khả năng nâng tải giảm vì độ đòn bẩy momen lớn hơn.
8. Tâm tải (Load Center): Khoảng cách từ mặt trước của càng nâng đến trọng tâm hàng hóa, thường là 500mm hoặc 600mm. Đối với pallet tiêu chuẩn 1200×1200mm, tâm tải sẽ là 600mm (1/2 chiều dài pallet song song với càng). Nếu hàng hóa có tâm tải lớn hơn, xe không đảm bảo an toàn.
9. Biểu đồ tải trọng theo tâm tải: Mối quan hệ giữa tải trọng và chiều cao nâng/tâm tải (Cực kỳ quan trọng). Ví dụ trên nameplate Komatsu FB20AHB-12:
- 1950 kg tại tâm tải 500mm
- 1760 kg tại tâm tải 600mm
- 1280 kg tại tâm tải 1000mm
Điều này có nghĩa nâng hàng càng xa trọng tâm xe (tâm tải càng lớn) thì tải trọng nâng được càng giảm. Đây là nguyên tắc cơ bản về đòn bẩy và cân bằng của xe nâng
10. Thông số lốp xe: Thường ghi rõ kích thước bánh trước, bánh sau và loại lốp (SOLID hoặc PNEUMATIC). Con số này rất quan trọng khi cần thay thế lốp xe. Ví dụ:
Lốp đặc (Solid): 28 x 9 – 15 / 7.00
- 28: Đường kính ngoài của lốp (inch)
- 9: Chiều rộng lốp (inch)
- 15: Đường kính La-zăng (vành) (inch)
Lốp hơi (Pneumatic): 7.00 – 12 – 12PR
- 7.00: Chiều rộng mặt lốp (inch)
- 12: Đường kính La-zăng (inch)
- 12PR: Số lớp bố thép (Ply Rating)
11. Attachment (Phụ kiện nâng)
Mã phụ kiện như FSA2A1 thể hiện loại càng hoặc giá càng nâng đang được lắp trên xe. Những phụ kiện này sẽ giảm tải trọng nâng vì chúng tăng trọng lượng và kéo tâm tải ra xa, do đó tải trọng nâng phải điều chỉnh lại.
>>Xem thêm: Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của xe nâng hàng
Các thông số khác của xe nâng
Dưới đây cách đọc thông số khác của xe nâng hàng:
Thông số | Ý nghĩa |
Loại khung nâng (Mast type) | Cho biết cấu tạo khung nâng của xe. Khung 2 tầng (Duplex/FV) có 2 đoạn khung, khung 3 tầng (Triplex/FSV/TSU) có 3 đoạn khung. |
Chiều cao khung nâng (Mast height) | Chiều cao khi hạ thấp nhất (Lowered mast height): Chiều cao khung nâng khi hạ hết cỡ, quan trọng để đi qua các lối có trần thấp.Chiều cao khi nâng cao nhất (Extended mast height): Chiều cao tối đa của khung nâng khi nâng hết cỡ. |
Chiều cao nâng tự do (Free lift height) | Khoảng cách mà càng nâng có thể nâng lên trước khi khung nâng bên trong bắt đầu vươn ra, hữu ích khi làm việc trong không gian hạn chế. |
Bán kính quay vòng (Turning Radius – Wa) | Bán kính nhỏ nhất xe có thể quay được. Ảnh hưởng đến chiều rộng lối đi tối thiểu (Aisle width – Ast) trong kho. |
Chiều dài cơ sở (Wheelbase – y) | Khoảng cách giữa tâm bánh trước và tâm bánh sau. |
Khả năng leo dốc (Maximum Gradeability) | Khả năng di chuyển lên dốc của xe (thường tính bằng %). Quan trọng với xe nâng dầu/gas. |
Công suất động cơ (Rated output) | Thể hiện sức mạnh của động cơ (kW/rpm). |
Tốc độ di chuyển | Khoảng cách mà càng nâng có thể nâng lên trước khi khung nâng bên trong bắt đầu vươn ra, hữu ích khi làm việc trong không gian hạn chế. |
Kích thước càng nâng (Fork Size) | b × t × l (b: rộng, t: dày, l: dài), cho biết kích thước càng để đảm bảo phù hợp pallet, kiện hàng. |
Độ nghiêng khung nâng (Back Tilt) | Góc nghiêng tối đa của khung nâng về phía sau, giúp giữ hàng hóa chắc chắn hơn trong quá trình di chuyển. |
Cách đọc thông số trên xe nâng của một số model
Xe nâng dầu Komatsu
- Model: FD30T-17 – xe nâng dầu diesel 3 tấn thuộc thế hệ 17
- Số series: M229-326323
- Năm sản xuất: 2013
- Trọng lượng xe không tải: 4800 kg
- Tải trọng nâng: 1880 kg tại tâm tải 1000mm, 2550 kg tại tâm tải 600mm, 2800 kg tại tâm tải 500mm.
- Động cơ: Komatsu 4D94LE hoặc 4D98E, 4 xi-lanh, công suất 34.2 kW (46 HP)
- Chiều cao nâng tối đa: 4.5 mét (4500mm)
- Mã phụ kiện: FSA303
- Thông số lốp xe: Lốp trước kích thước 28×9-15 – Lốp sau kích thước 6.50-10

Xe nâng Mitsubishi
- Model: FB15CB – xe nâng điện 1.5 tấn
- Số series: 256F00343
- Năm sản xuất: 2021.
- Trọng lượng xe không tải: 2480 kg
- Điện áp hệ thống ắc quy xe nâng: 48 Volt.
- Tải trọng nâng: 1350 kg với tâm tải tiêu chuẩn là 500 mm.
- Chiều cao nâng tối đa của càng xe: 4700 mm (4.7 mét).
- Kích thước lốp trước: 6.00-9 SOLID – rộng 6 inch, đường kính la-zăng 9 inch, lốp đặc
- Kích thước lốp sau: 5.00-8 SOLID – rộng 5.00 inch, đường kính la-zăng 8 inch, loại lốp đặc

Xe nâng dầu Doosan
- Model: D50SC-5- xe nâng điện 1.5 tấn
- Số series: FD08-1130-01838
- Loại xe/kiểu khung: D
- Trọng lượng xe không tải: 6840 kg
- Trọng lượng xe khi gắn thêm phụ kiện: 7056 kg
- Bề rộng vết bánh xe: 1147 mm
- Loại trụ nâng: S
- Áp suất lốp: 620204-07973 kPa
Tải trọng xe không tải:
- Tải trọng nâng: 4550 kg với tâm tải là 500 mm.
- Chiều cao nâng: 3300 mm
Tải trọng xe gắn thêm phụ kiện
- Tải trọng nâng: 4110 kg với tâm tải là 600 mm.
- Chiều cao nâng: 3300 mm

Xe nâng Toyota
- Model: 8FGU25 – Xe nâng đời 8, động cơ Xăng/Gas (Gasoline) của Toyota có tải trọng là 2.5 tấn
- Số series: 53053
- Loại trụ nâng (Mast) của xe: FSU
- Loại nhiên liệu: LP (Gas hóa lỏng)
- Góc nghiêng về phía sau của trụ nâng: 6 độ
- Khoảng cách giữa tâm hai bánh trước: 960 mm.
- Trọng lượng xe không tải: 4000kg (hoặc 8820 lb).
- Sai số trọng lượng xe: ±5%
- Kích thước lốp trước: 7.00-12 / SOLID – rộng 7 inch, đường kính la-zăng 12 inch, lốp đặc
- Kích thước lốp sau: 6.00-9 / SOLID – rộng 6 inch, đường kính la-zăng 9 inch, loại lốp đặc
- Tải trọng nâng: 1700 kg (3750 lb) với tâm tải là 500 mm ở chiều cao 4800 mm
- Tải trọng nâng: 1450 kg (3750 lb) với tâm tải là 600 mm ở chiều cao 4800 mm
- Tải trọng nâng: 1450 kg (3750 lb) với tâm tải là 760 mm ở chiều cao 4800 mm

>> Xem thêm: Các loại xe nâng hàng phổ biến hiện nay
Cách đọc thông số trên xe nâng nhanh chóng theo mục đích sử dụng
- Khi cần biết xe nâng được bao nhiêu tấn: Tìm model xe và xem con số sau ký hiệu loại động cơ. Ví dụ FB25 = 2.5 tấn.
- Khi cần kiểm tra tải trọng theo hàng thực tế: Đo tâm tải hàng hóa, sau đó đối chiếu với bảng tải trọng trên nameplate để biết xe có nâng được không.
- Khi cần thay lốp hoặc phụ tùng: Ghi lại số serial và model để tra cứu phụ tùng chính xác.
- Khi cần kiểm tra tuổi xe: Xem mục thời gian sản xuất để biết xe được sản xuất năm nào.
- Khi thiết kế kho bãi: Quan tâm đến bán kính quay, chiều rộng đường đi xếp hàng, chiều cao nâng và chiều cao tổng thể.
Kết luận
Nắm vững cách đọc thông số trên xe nâng là kỹ năng bắt buộc đối với người quản lý kho, thợ kỹ thuật và người vận hành. Hãy luôn tham khảo tấm Nameplate trước khi vận hành bất kỳ chiếc xe nâng nào để đảm bảo xe hoạt động trong phạm vi an toàn, tối ưu hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.