Để đọc thông số lốp xe nâng hàng một cách chính xác, bạn cần biết rằng có 2 loại phổ biến là lốp “cushion/press-on” và lốp pneumatic/solid pneumatic và xác định kích thước lốp in nổi trên thành lốp gồm chiều rộng, chiều cao và đường kính vành
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc thông số lốp xe nâng hàng chi tiết giúp bạn xác định chính xác kích thước lốp để thay thế, đảm bảo xe hoạt động ổn định và an toàn.

Cách đọc thông số lốp xe nâng hàng
Thông số lốp xe nâng hàng thường có các định dạng sau:
Chiều rộng – Đường kính vành
Định dạng này (ví dụ: 7.00-12) thường áp dụng cho lốp hơi (Pneumatic) và lốp đặc (Solid) tiêu chuẩn.
- Số đầu tiên ( 7.00): Chiều rộng danh nghĩa của mặt lốp tiếp xúc với bề mặt. Đơn vị thường là inch.
- Số thứ hai ( 12): Đường kính la zăng (vành) mà lốp được lắp vào. Đơn vị là inch.
Đường kính ngoài x Chiều rộng – Đường kính vành
Định dạng này (ví dụ: 28×9-15/ 7.00) cung cấp thông tin chi tiết về kích thước tổng thể, thường thấy ở lốp đặc chịu tải nặng:
- Số đầu tiên (28): Đường kính ngoài (chiều cao tổng thể) của lốp.
- Số thứ hai (9): Bề rộng mặt lốp.
- Số thứ ba (15): Đường kính la zăng (vành).
- Số thứ tự sau dấu gạch chéo (7.00): Chiều rộng la-zăng (inch) phù hợp
Đường kính ngoài x Chiều rộng mặt lớp x Đường kính trong (lõi)
Đây là định dạng của lốp đệm, như 18x7x12. Trong đó:
- Số đầu tiên (18): Đường kính ngoài (chiều cao tổng thể) của lốp.
- Số thứ hai (7): Bề rộng mặt lốp.
- Số thứ ba (12): Đường kính lõi là đường kính bên trong của vòng thép hoặc vòng kim loại nơi lốp được ép vào.
>>Xem thêm: Cấu tạo của xe nâng hàng

Các kí hiệu liên quan khác trên thông lốp xe nâng
Các ký hiệu phụ trên hông lốp quy định khả năng làm việc an toàn của lốp, là yếu tố YMYL quan trọng.
- Chỉ số tải trọng (Load Index – LI): là một mã số quy định tải trọng tối đa mà lốp có thể chịu được khi hoạt động ở tốc độ quy định. Mỗi mã số LI tương ứng với một giá trị tải trọng cụ thể (kg hoặc lbs) theo bảng tiêu chuẩn như: 3000LBS = 1.36 tấn
- Chỉ số tốc độ: Là một chữ cái (ví dụ: J, G) đứng ngay sau chỉ số tải trọng. Chữ cái này xác định tốc độ tối đa mà lốp có thể di chuyển an toàn khi chịu tải trọng tối đa. Như: 5MPH (8km/h): Kho bãi thông thường, 10MPH (16km/h): Kho lớn, đường rộng
- Số lớp bố (Ply Rating – PR): Ví dụ 12PR nghĩa là lốp có 12 lớp bố chịu tải, trực tiếp quyết định sức chịu tải của lốp. Thông số lớp bố thường dùng trên lốp hơi.
- Áp suất (PSI/Bar): Chỉ có trên lốp hơi, đây là áp suất hơi tối đa cần bơm để lốp hoạt động an toàn.
- Ngày sản xuất (DOT code): Ghi dưới dạng tuần/năm sản xuất, ví dụ 2411 nghĩa là tuần 24 năm 2011.
- Mã gai hoặc tên hoa lốp: Tùy nhà sản xuất có ghi hoặc không. Ảnh hưởng đến khả năng bám đường, độ mài mòn.
- Loại lốp: Dấu hiệu “SOLID”, “PNEUMATIC”, “CUSHION”, v.v. xđ đó là lốp đặc (solid) hoặc lốp hơi (pneumatic)
Tại sao phải đọc đúng thông số lốp xe nâng?
- Đảm bảo xe nâng vận hành an toàn, tải trọng đúng chuẩn và ổn định.
- Giúp tránh tình trạng lốp sai kích thước gây hao mòn bất thường, hư hỏng hoặc giảm hiệu suất di chuyển.
- Hỗ trợ chọn loại lốp đặc, lốp hơi phù hợp từng điều kiện môi trường vận hành như nhà kho, bê tông, môi trường ẩm ướt, ngoài trời.
Phân loại lốp xe nâng hàng theo cấu tạo và ứng dụng
Việc lựa chọn đúng loại lốp theo môi trường làm việc quyết định $80\%$ hiệu suất vận hành và an toàn.
Lốp hơi (Pneumatic tires)
- Cấu tạo: Có vỏ và săm, chứa khí nén.
- Ưu điểm: Khả năng giảm xóc tốt, độ bám đường mạnh trên địa hình gồ ghề và ngoài trời.
- Nhược điểm: Dễ bị thủng, yêu cầu kiểm tra và duy trì áp suất thường xuyên.
Lốp đặc (Solid tires)
- Cấu tạo: Cao su nguyên khối, không ruột, không hơi.
- Ưu điểm: Độ bền và tuổi thọ cao, hoàn toàn miễn nhiễm với vật sắc nhọn, giảm thời gian gián đoạn công việc.
- Ứng dụng: Môi trường công nghiệp nặng, cảng biển, nhà máy thép, nơi có nguy cơ thủng lốp cao.
Lốp đệm/ép (Cushion/Press-on tires)
- Cấu tạo: Cao su đặc được ép trực tiếp lên vành thép.
- Ưu điểm: Kích thước nhỏ gọn, bán kính quay nhỏ.
- Ứng dụng: Xe nâng điện nhỏ, làm việc chủ yếu trong nhà, không gian hẹp, nền bằng phẳng.

FAQs- Những câu hỏi thường gặp
1. Thông số lốp xe nâng hàng thường thể hiện như thế nào?
Thông số có thể ở dạng “7.00-12”, “28×9-15” hoặc “18x7x12”.
- Số đầu: chiều rộng hoặc đường kính ngoài.
- Số giữa: chiều rộng mặt lốp.
- Số cuối: đường kính vành (la-zăng).
2. Các ký hiệu phụ trên lốp xe nâng có ý nghĩa gì?
- Load Index (LI): tải trọng tối đa lốp chịu được.
- Speed Symbol: tốc độ di chuyển an toàn.
- PR (Ply Rating): số lớp bố – biểu thị độ chịu tải.
- PSI/Bar: áp suất hơi tiêu chuẩn (với lốp hơi).
- DOT: tuần và năm sản xuất.
- Loại lốp: Solid, Pneumatic, Cushion – giúp nhận biết cấu tạo.
3. Xe nâng hàng có những loại lốp nào?
- Lốp hơi (Pneumatic): có săm, bám đường tốt, dùng ngoài trời.
- Lốp đặc (Solid): cao su nguyên khối, bền, chịu tải cao.
- Lốp đệm (Cushion/Press-on): ép lên vành thép, dùng trong nhà.
Tổng kết
Hy vọng qua bài viết này, Xe Nâng Tiến Phát giúp bạn hiểu được việc đọc đúng thông số lốp xe nâng là giải pháp tối ưu để bảo vệ xe, tăng tuổi thọ thiết bị và đảm bảo vận hành hiệu quả cho các công trình và kho vận, giảm rủi ro về an toàn lao động và chi phí phát sinh.
