Trong thực tế vận hành, khi xe nâng điện Komatsu phát sinh vấn đề, người dùng hoặc kỹ thuật viên thường sẽ tìm bảng mã lỗi xe nâng điện Komatsu để tra nguyên nhân và cách khắc phục. Bài viết dưới đó sẽ tổng hợp chi tiết về bảng mã lỗi xe nâng điện Komatsu thường gặp, cách đọc, và hướng dẫn sửa lỗi xe nâng Komatsu để bạn có thể chủ động xử lý sự cố.

Bảng mã lỗi xe nâng điện Komatsu: Mã E, F, P thường gặp
Để tra cứu bảng mã lỗi xe nâng điện Komatsu một cách hiệu quả, bạn cần biết các mã lỗi xe nâng điện Komatsu thường được chia thành các nhóm chính, thường bắt đầu bằng các chữ cái như:
- E (Error): Lỗi liên quan đến hệ thống điện tử, cảm biến, và giao tiếp.
- F (Fault): Lỗi liên quan đến chức năng vận hành (di chuyển, nâng hạ), điện áp hoặc bộ nhớ.
- P (Problem): Lỗi giao tiếp giữa các bộ điều khiển chính (VCM, ECM, DCM, TMS, MP).
hoặc ERR để chỉ ra các vấn đề về giao tiếp, cảm biến, động cơ hoặc điện áp pin. Các mã lỗi này sẽ khác nhau theo từng dòng xe nâng điện. Dưới đây là tổng hợp các mã lỗi phổ biến nhất mà người dùng thường gặp trong quá trình vận hành và bảo trì xe nâng điện Komatsu:
Bảng mã lỗi | Mã lỗi | Lỗi |
Bảng mã lỗi E | E03 | Lỗi giao tiếp VCM |
E04 | Lỗi giao tiếp ECM | |
E05 | Lỗi giao tiếp DCM | |
E6 – 18 tháng | Lỗi giao tiếp HSC | |
E07 | Lỗi giao tiếp MP | |
E08 | Lỗi giao tiếp TMS | |
E21 | Sai số về lưu lượng khí | |
E22 | Lỗi cảm biến | |
E23 | Lỗi cảm biến ga | |
E24 | Lỗi cảm biến gia tốc | |
E25 | Lỗi cảm biến O2 | |
E27 | Lỗi cảm biến POS | |
E28 | Lỗi cảm biến PHASE | |
E29 | Lỗi trong kết quả chẩn đoán | |
E30 | Lỗi ECCS C/U | |
E32 | Lỗi overheat | |
E34 | Lỗi hệ thống Spark | |
E35 | Xảy ra lỗi trong chẩn đoán ngắt kết nối LPG F/INJ | |
E38 | Lỗi phần chẩn đoán thiết bị bốc hơi LPG | |
E39 | Lỗi chẩn đoán SW cao | |
E40 | Kết quả chẩn đoán của cảm biến áp suất dầu có lỗi | |
Bảng mã lỗi F | F01 | Lỗi kiểm tra bộ nhớ |
F02 | Lỗi điện áp pin | |
F03 | Lỗi giao tiếp VCM | |
F04 | Lỗi giao tiếp ECM | |
F05 | Lỗi giao tiếp DCM | |
F6 – 18 tháng | Lỗi giao tiếp HST | |
F07 | Lỗi giao tiếp MP | |
F08 | Lỗi giao tiếp TMS | |
F11 | Sự sai lệch độ nghiêng của máy nghiêng bị lỗi | |
F16 | Lỗi chuyển đổi đòn bẩy | |
F17 | Lỗi về tốc độ | |
F20 | Lỗi cấp nâng | |
F24 | Lỗi về cấp độ gắn kết 1 | |
F30 | Lỗi trong cảm biến áp suất dầu chính | |
F32 | Lỗi cảm biến áp suất dầu nâng | |
F34 | Lỗi tốc độ của cảm biến | |
F36 | Lỗi cảm biến góc | |
F40 | Lỗi chỉ đạo | |
F50 | Lỗi nâng lên điện tử | |
F52 | Lỗi nâng xuống điện tử | |
F54 | Lỗi nâng bị rò rỉ điện | |
F57 | Lỗi chuyển đổi | |
F59 | Lỗi bị rò rỉ điện | |
F77 | Lỗi khóa điện từ | |
Bảng mã lỗi P | P03 | Lỗi giao tiếp VCM |
P04 | Lỗi giao tiếp ECM | |
P05 | Lỗi giao tiếp DCM | |
P6 – 18 tháng | Lỗi giao tiếp HST | |
P07 | Lỗi giao tiếp MP | |
P08 | Lỗi giao tiếp TMS | |
P22 | Lỗi tín hiệu nâng |
>> Xem thêm: Cấu
Cách lấy mã lỗi trên xe nâng hàng
Ở một số dòng xe nâng điện Komatsu, khi xảy ra sự cố, mã lỗi sẽ không hiển thị trực tiếp trên màn hình. Tuy vậy, người dùng vẫn có thể kiểm tra bảng mã lỗi xe nâng điện Komatsu bằng tay theo các bước sau:
Bước 1: Vào Menu
Để kiểm tra được mã lỗi xe nâng hàng Komatsu, bạn cần truy cập vào menu hệ thống và nhấn giữ nút “△” đồng thời ấn các nút 1, 2, 3 để vào chế độ kiểm tra lỗi.

Bước 2: Tiến hành chọn bản ghi hệ thống
Trong menu hệ thống sẽ hiển thị 9 mục khác nhau và mỗi mục đều có chức năng riêng. Sử dụng phím điều hướng chọn mục số 02 “Abnormality record” và nhấn chọn nút V để xem bản ghi lỗi hệ thống.

Bước 3: Chọn bản lỗi
Chọn xem lỗi của phần cơ hay phần điện trên màn hình, sau đó nhấn “V” để hiển thị chi tiết.
Lưu ý: Nếu mã lỗi không có chữ E ở đầu, đó là lỗi đã được khắc phục nhưng vẫn lưu trong bộ nhớ. Ngược lại, nếu mã lỗi có chữ E (ví dụ E01, E03), cần sửa chữa ngay để đảm bảo xe hoạt động ổn định.
Sau khi xử lý xong, bạn có thể reset mã lỗi xe nâng điện Komatsu bằng cách tắt khóa nguồn và bật lại, kiểm tra xem đèn cảnh báo còn xuất hiện hay không.
Lưu ý khi kiểm tra và xử lý lỗi xe nâng điện Komatsu
Tham khảo tài liệu chính thức: Các mã lỗi có thể khác nhau tùy theo model và năm sản xuất của xe. Tốt nhất là tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng (service manual) cụ thể của dòng xe bạn đang dùng.
Kiểm tra và khắc phục ban đầu: Với một số lỗi đơn giản như:
- Điện áp pin thấp (E01), bạn có thể tự kiểm tra kết nối và sạc lại pin.
- Lỗi giao tiếp tạm thời (F02): Kiểm tra các giắc cắm, làm sạch cọc bình ắc quy, đảm bảo dây cáp đấu nối chắc chắn hoặc khởi động lại hệ thống
Xử lý lỗi hệ thống phức tạp: Đối với các lỗi phức tạp hoặc lỗi lặp lại như lỗi giao tiếp (E07, E08, P-codes) hoặc lỗi bộ điều khiển (lỗi điều khiển xe nâng Komatsu) như 5010, 5015 , việc tự sửa chữa là không khả thi và tiềm ẩn rủi ro hỏng hóc nặng hơn. Vì vậy tuyệt đối không tự ý tháo dỡ và liên hệ các đơn vị sửa chữa chuyên nghiệp như Xe Nâng Tiến Phát để đảm bảo an toàn và khắc phục triệt để vấn đề.
Lập kế hoạch bảo trì: Tuân thủ lịch bảo trì xe nâng điện Komatsu định kỳ để kiểm tra toàn bộ hệ thống, bôi trơn và thay thế các linh kiện hao mòn trước khi chúng gây ra các lỗi nghiêm trọng.
Kết Luận:
Hiểu rõ bảng mã lỗi xe nâng điện Komatsu là chìa khóa để duy trì hiệu quả vận hành của thiết bị, hạn chế thời gian chết và nâng cao tuổi thọ cho xe nâng. Hy vọng bài viết này giúp bạn có cái nhìn tổng quan và sử dụng hiệu quả bảng mã lỗi của xe nâng điện Komatsu. Nếu cần tài liệu chi tiết hoặc dịch vụ sửa chữa, hãy liên hệ với các đơn vị chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành.